Có 2 kết quả:
卷繞 juǎn rào ㄐㄩㄢˇ ㄖㄠˋ • 卷绕 juǎn rào ㄐㄩㄢˇ ㄖㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wind
(2) to coil
(3) to spool
(4) to loop around
(5) winding
(2) to coil
(3) to spool
(4) to loop around
(5) winding
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wind
(2) to coil
(3) to spool
(4) to loop around
(5) winding
(2) to coil
(3) to spool
(4) to loop around
(5) winding